Characters remaining: 500/500
Translation

coordinating conjunction

Academic
Friendly

Giải thích từ "coordinating conjunction"

Trong ngôn ngữ học tiếng Anh, "coordinating conjunction" (liên từ nối hay liên từ liên kết) những từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu cùng cấp độ. Chúng giúp tạo ra mối quan hệ giữa các phần của câu hoặc giữa các câu với nhau.

Các liên từ nối phổ biến

bảy liên từ nối chính trong tiếng Anh, thường được ghi nhớ bằng từ viết tắt FANBOYS: - For () - And () - Nor (cũng không) - But (nhưng) - Or (hoặc) - Yet (nhưng mà) - So (nên)

dụ sử dụng
  1. And: I like tea, and she likes coffee. (Tôi thích trà, ấy thích cà phê.)
  2. But: He wanted to go to the party, but he was too tired. (Anh ấy muốn đi đến bữa tiệc, nhưng anh ấy quá mệt.)
  3. Or: Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
  4. Nor: She doesn’t like apples, nor does she like oranges. ( ấy không thích táo, cũng không thích cam.)
  5. So: It was raining, so we stayed inside. (Trời đang mưa, nên chúng tôitrong nhà.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Kết nối nhiều mệnh đề: You can use coordinating conjunctions to connect more than two clauses.

    • dụ: I want to go for a walk, but it’s raining, so I’ll stay home. (Tôi muốn đi dạo, nhưng trời đang mưa, nên tôi sẽnhà.)
  • Sử dụng trong câu phức: Coordinating conjunctions can also be used in compound sentences.

    • dụ: She studied hard for the exam, and she passed with flying colors. ( ấy học rất chăm chỉ cho kỳ thi, ấy đã vượt qua với điểm số cao.)
Lưu ý phân biệt
  • Phân biệt giữa coordinating conjunction subordinating conjunction (liên từ phụ thuộc). Coordinating conjunction kết nối các phần cùng cấp độ, trong khi subordinating conjunction kết nối một mệnh đề chính với một mệnh đề phụ.
    • dụ: Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) - "Although" subordinating conjunction.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Conjunctive adverb: Những từ như "however," "therefore," "moreover" cũng có thể kết nối các câu nhưng thường dùng với dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy.
    • dụ: I wanted to go out; however, it was too cold. (Tôi muốn ra ngoài; tuy nhiên, trời quá lạnh.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "coordinating conjunction," nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ sử dụng các liên từ nối trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Noun
  1. (ngôn ngữ học) liên từ nối hay liên từ liên kết.

Comments and discussion on the word "coordinating conjunction"